Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thu Hằng
Mã sinh viên: 1074070183
Lớp: CĐ-ĐH KT 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 10 9 A 9 (A) 07/03/2016
2 Tiếng Anh Thương mại I (I)
3 Kế toán quản trị 2 5 5.8 C 5.8 (C) 21/02/2016
4 Hệ thống thông tin kế toán 5 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2016
5 Kế toán tài chính 4 5 6.3 C 6.3 (C) 26/02/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 29/10/2015
7 Toán cao cấp 2C 4 5 D 5 (D) 21/02/2016
8 Luật và chuẩn mực kế toán 5 5.7 C 5.7 (C) 21/02/2016
9 Phân tích báo cáo tài chính 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
10 Kiểm toán tài chính 4 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2016
11 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 18/05/2016
12 Kinh tế lượng 0 1.7 F 1.7 (F) 28/06/2016
13 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.2 B 7.2 (B) 01/09/2017
14 Kế toán và lập báo cáo thuế 5.5 6.4 C 6.4 (C) 08/11/2016
15 Kế toán xuất nhập khẩu 6.5 6.6 C 6.6 (C) 07/11/2016
16 Kinh tế lượng 0 2.3 F 2.3 (F) 24/02/2017 ĐPK
17 Kinh tế lượng 8 8 B 8 (B) 24/08/2017
18 Kiểm toán tài chính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2017
19 Kế toán công ty 6.5 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2016
20 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/08/2016
21 Tổ chức công tác kế toán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2016
22 Kinh tế lượng I (I)
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo