Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu
Mã sinh viên: 1074070218
Lớp: CĐ-ĐH KT 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán quản trị 2 7.5 7.2 B 7.2 (B) 21/02/2016
2 Hệ thống thông tin kế toán 3.5 4.8 D 4.8 (D) 27/02/2016
3 Kế toán tài chính 4 3 4.8 D 4.8 (D) 26/02/2016
4 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 26/02/2016
5 Toán cao cấp 2C 7 6.8 C 6.8 (C) 21/02/2016
6 Tiếng Anh Thương mại I (I)
7 Luật và chuẩn mực kế toán 3.5 5 D 5 (D) 21/02/2016
8 Giáo dục thể chất 5 I (I)
9 Phân tích báo cáo tài chính ** ** ** (I) 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kiểm toán tài chính ** ** ** (I) 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kinh tế lượng I (I)
12 Kiểm toán tài chính 7 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
13 Phân tích báo cáo tài chính 8.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
14 Kinh tế lượng 6 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
15 Nghiên cứu, ứng dụng trong kế toán, kiểm toán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
16 Kế toán và lập báo cáo thuế 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
17 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
18 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/09/2017
19 Hệ thống thông tin kế toán 8.5 8.1 B 8.1 (B) 29/08/2017
20 Thực hành nghề nghiệp kế toán doanh nghiệp I (I)
21 Kế toán xây lắp 5 6.2 C 6.2 (C) 09/11/2017
22 Kinh tế lượng 9.5 9 A 9 (A) 24/08/2017
23 Tiếng Anh Thương mại I (I)
24 Toán cao cấp 2C 5.5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo