1
|
Kế toán tài chính 4
|
4.5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
26/02/2016
|
|
|
2
|
Giáo dục thể chất 4
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
01/03/2016
|
|
|
3
|
Tiếng Anh Thương mại
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Giáo dục thể chất 5
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
13/05/2016
|
|
|
5
|
Phân tích báo cáo tài chính
|
6.5
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
09/07/2016
|
|
|
6
|
Kinh tế lượng
|
1
|
|
2.7
|
|
F
|
|
2.7 (F)
|
28/06/2016
|
|
|
7
|
Luật và chuẩn mực kế toán
|
7.5
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
23/06/2016
|
|
|
8
|
Kiểm toán tài chính
|
6.5
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
29/06/2016
|
|
|
9
|
Hệ thống thông tin kế toán
|
2.5
|
|
3.8
|
|
F
|
|
3.8 (F)
|
26/08/2016
|
|
|
10
|
Kế toán thương mại dịch vụ
|
5.5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
26/08/2016
|
|
|
11
|
Toán cao cấp 2C
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
13/09/2016
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|