Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Huyền Trang
Mã sinh viên: 1074070236
Lớp: CĐ-ĐH KT2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 4 3.5 5 D 5 (D) 26/02/2016
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
3 Hệ thống thông tin kế toán 2 3.5 F 3.5 (F) 27/02/2016
4 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 26/02/2016
5 Toán cao cấp 2C 1.5 3.2 F 3.2 (F) 21/02/2016
6 Tiếng Anh Thương mại I (I)
7 Hệ thống thông tin kế toán 4.5 5.6 C 5.6 (C) 17/02/2017
8 Kế toán công ty 3.5 4.6 D 4.6 (D) 22/02/2017
9 Luật và chuẩn mực kế toán ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 10/05/2016
11 Phân tích báo cáo tài chính 4 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2016
12 Kiểm toán tài chính 7 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
13 Luật và chuẩn mực kế toán 6.5 7 B 7 (B) 01/09/2017
14 Hệ thống thông tin kế toán 4.5 6 C 6 (C) 26/08/2016
15 Kế toán công 2 9.5 9.2 A 9.2 (A) 07/11/2016
16 Kế toán và lập báo cáo thuế 3 4.7 D 4.7 (D) 08/11/2016
17 Kinh tế lượng 3.5 4.3 D 4.3 (D) 16/02/2017
18 Kế toán quản trị 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 14/02/2017
19 Toán cao cấp 2C 4.5 5.5 C 5.5 (C) 25/08/2016
20 Kinh tế lượng 2 3.8 F 3.8 (F) 03/04/2016
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo