Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Mai Hương
Mã sinh viên: 1074070262
Lớp: CĐ-ĐH KT 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh Thương mại I (I)
2 Kế toán quản trị 2 5 5.7 C 5.7 (C) 21/02/2016
3 Hệ thống thông tin kế toán 4.5 5.4 D 5.4 (D) 27/02/2016
4 Kế toán tài chính 4 3.5 5.1 D 5.1 (D) 26/02/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
6 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 2C 3.5 4.2 D 4.2 (D) 21/02/2016
8 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 21/02/2016
9 Giáo dục thể chất 5 1 2.7 F 2.7 (F) 10/05/2016
10 Kế toán công 1 9.5 9 A 9 (A) 25/06/2016
11 Phân tích báo cáo tài chính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
12 Kế toán tài chính 3 4 5 D 5 (D) 06/07/2016
13 Kinh tế lượng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 26/07/2016
14 Kiểm toán tài chính 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2016
15 Kế toán và lập báo cáo thuế 6.5 7 B 7 (B) 21/12/2016
16 Kế toán xuất nhập khẩu 8.5 7.6 B 7.6 (B) 07/11/2016
17 Lý thuyết kiểm toán 5.5 6 C 6 (C) 04/11/2016
18 Kế toán quản trị 1 8 8 B 8 (B) 26/08/2016
19 Tổ chức công tác kế toán 7 7.1 B 7.1 (B) 29/08/2016
20 Kế toán công ty 4.5 4.7 D 4.7 (D) 15/02/2017
21 Giáo dục thể chất 5 6 6.2 C 6.2 (C) 15/09/2016
22 Kế toán thương mại dịch vụ 5 5.9 C 5.9 (C) 24/03/2017
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo