Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Quang Nguyên
Mã sinh viên: 1074070291
Lớp: CĐ-ĐH KT 4 K 10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh Thương mại I (I)
2 Toán cao cấp 2C 5.5 5.5 C 5.5 (C) 21/02/2016
3 Kế toán tài chính 4 3.5 4.9 D 4.9 (D) 26/02/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
5 Kế toán quản trị 2 3 4.5 D 4.5 (D) 21/02/2016
6 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 07/03/2016
7 Hệ thống thông tin kế toán 5 5.9 C 5.9 (C) 27/02/2016
8 Luật và chuẩn mực kế toán 5 6 C 6 (C) 21/02/2016
9 Kế toán tài chính 4 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
10 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 18/05/2016
11 Kiểm toán tài chính 6 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2016
12 Kinh tế lượng 4.5 5.5 C 5.5 (C) 09/08/2016 ĐPK
13 Phân tích báo cáo tài chính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
14 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 6.5 C 6.5 (C) 30/08/2016
15 Kinh tế lượng 7.5 7.1 B 7.1 (B) 23/11/2016
16 Kế toán quản trị 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/12/2016
17 Kế toán và lập báo cáo thuế 5.5 5.4 D 5.4 (D) 08/11/2016
18 Kế toán công ty 6 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2016
19 Phân tích báo cáo tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 16/02/2017
20 Toán cao cấp 2C 4 4.8 D 4.8 (D) 25/08/2016
21 Kế toán thương mại dịch vụ 4 5.2 D 5.2 (D) 24/03/2017
22 Tổ chức công tác kế toán 4.5 5.8 C 5.8 (C) 17/03/2017
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo