Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hoa
Mã sinh viên: 1074070292
Lớp: CĐ-ĐH KT 4 K 10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh Thương mại I (I)
2 Toán cao cấp 2C 1.5 3.5 F 3.5 (F) 21/02/2016
3 Kế toán tài chính 4 3.5 5.3 D 5.3 (D) 26/02/2016
4 Giáo dục thể chất 4 5 4.7 D 4.7 (D) 07/03/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/10/2015
6 Kế toán quản trị 2 4 5.2 D 5.2 (D) 21/02/2016
7 Hệ thống thông tin kế toán 5 6.1 C 6.1 (C) 27/02/2016
8 Luật và chuẩn mực kế toán 2.5 4.2 D 4.2 (D) 21/02/2016
9 Kế toán công ty 7 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2017
10 Phân tích báo cáo tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 09/07/2016
11 Kinh tế lượng 6 5.1 D 5.1 (D) 26/07/2016
12 Kiểm toán tài chính 4 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2016
13 Giáo dục thể chất 5 2 3.8 F 3.8 (F) 17/05/2016
14 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 5.9 C 5.9 (C) 08/11/2016
15 Kế toán xuất nhập khẩu 7 6.9 C 6.9 (C) 07/11/2016
16 Toán cao cấp 2C 3 4.2 D 4.2 (D) 16/02/2017
17 Toán cao cấp 2C 2.5 3.8 F 3.8 (F) 25/08/2016
18 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2016
19 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2017
20 Tổ chức công tác kế toán 4 5.4 D 5.4 (D) 17/03/2017
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo