| 1 | Toán cao cấp 2C | 7 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 21/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Kế toán tài chính 4 | 2 |  | 3.8 |  | F |  | 3.8 (F) | 26/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Kế toán quản trị 2 | 6 |  | 6.5 |  | C |  | 6.5 (C) | 21/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Giáo dục thể chất 4 | 8 |  | 7.8 |  | B |  | 7.8 (B) | 07/03/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Hệ thống thông tin kế toán | 1.5 |  | 3.4 |  | F |  | 3.4 (F) | 27/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Luật và chuẩn mực kế toán | 7.5 |  | 7.5 |  | B |  | 7.5 (B) | 21/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Tiếng Anh Thương mại |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Kế toán công ty | 8 |  | 7.9 |  | B |  | 7.9 (B) | 22/02/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Kế toán tài chính 4 | 5 |  | 6.2 |  | C |  | 6.2 (C) | 22/02/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Luyện thi TOEIC 1 (online) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Giáo dục thể chất 5 | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 18/05/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Kiểm toán tài chính | 5 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 29/06/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Kinh tế lượng | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 26/07/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Tiếng Anh Thương mại |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Phân tích báo cáo tài chính | 6 |  | 6.5 |  | C |  | 6.5 (C) | 29/06/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Kinh tế lượng | 1.5 |  | 3 |  | F |  | 3 (F) | 23/11/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Kế toán và lập báo cáo thuế | 2 |  | 3.2 |  | F |  | 3.2 (F) | 08/11/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Kế toán xuất nhập khẩu | 7 |  | 7.6 |  | B |  | 7.6 (B) | 07/11/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Kinh tế lượng | 1.5 |  | 3 |  | F |  | 3 (F) | 17/02/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) |  |  |  |  |  |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |