Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Nguyệt
Mã sinh viên: 1074070386
Lớp: CĐĐH Kế toán 5_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán quản trị 2 5.5 5.3 D 5.3 (D) 21/02/2016
2 Kế toán tài chính 4 4.5 5.8 C 5.8 (C) 26/02/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 29/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Giáo dục thể chất 4 I (I)
5 Hệ thống thông tin kế toán 0 0 F (I) 27/02/2016
6 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6 C 6 (C) 23/02/2016
7 Toán cao cấp 2C 6 6.8 C 6.8 (C) 21/02/2016
8 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
9 Kế toán công ty 6.5 7 B 7 (B) 22/02/2017
10 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
11 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 24/05/2016
12 Phân tích báo cáo tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 09/07/2016
13 Kinh tế lượng 3.5 3.2 F 3.2 (F) 26/07/2016
14 Kiểm toán tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại I (I)
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
17 Hệ thống thông tin kế toán 3.5 4.7 D 4.7 (D) 26/08/2016
18 Kế toán công 2 8 7.9 B 7.9 (B) 07/11/2016
19 Kế toán và lập báo cáo thuế 7.5 7.4 B 7.4 (B) 08/11/2016
20 Tổ chức công tác kế toán 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2016
21 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 15/08/2016
22 Kinh tế lượng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2016
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo