Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Đức Tuân
Mã sinh viên: 1074070399
Lớp: CĐ-ĐH KT2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 4 4 5 D 5 (D) 26/02/2016
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 29/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Hệ thống thông tin kế toán 2.5 4.6 D 4.6 (D) 27/02/2016
4 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 01/03/2016
5 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 7.8 B 7.8 (B) 23/02/2016
6 Tiếng Anh Thương mại I (I)
7 Toán cao cấp 2C 5 4.7 D 4.7 (D) 21/02/2016
8 Kế toán quản trị 2 2.5 4.2 D 4.2 (D) 21/02/2016
9 Kế toán công ty I (I)
10 Kiểm toán tài chính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
11 Phân tích báo cáo tài chính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
12 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 08/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kinh tế lượng 3 4 D 4 (D) 05/07/2016
14 Kế toán tài chính 4 ** ** ** ** 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kế toán xuất nhập khẩu 5.5 6.1 C 6.1 (C) 07/11/2016
16 Kế toán và lập báo cáo thuế 2.5 4 D 4 (D) 08/11/2016
17 Kế toán công ty 4 5.1 D 5.1 (D) 08/05/2017
18 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2017
19 Tổ chức công tác kế toán 6 6.4 C 6.4 (C) 14/02/2017
20 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/03/2017
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo