Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thúy Quỳnh
Mã sinh viên: 1074070404
Lớp: CĐ-ĐH KT 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Luật và chuẩn mực kế toán 1 3.3 F 3.3 (F) 23/02/2016
2 Giáo dục thể chất 4 6 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2016
3 Kế toán tài chính 4 4 5.5 C 5.5 (C) 26/02/2016
4 Kế toán quản trị 2 5 5.8 C 5.8 (C) 21/02/2016
5 Tiếng Anh Thương mại I (I)
6 Toán cao cấp 2C 5 5.7 C 5.7 (C) 21/02/2016
7 Hệ thống thông tin kế toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2016
8 Giáo dục thể chất 5 2 3.5 F 3.5 (F) 13/05/2016
9 Phân tích báo cáo tài chính 6.5 7.2 B 7.2 (B) 09/07/2016
10 Kinh tế lượng 7 7 B 7 (B) 28/06/2016
11 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 8 B 8 (B) 23/06/2016
12 Kiểm toán tài chính 5 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
13 Kế toán tài chính 4 ** ** ** (I) 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kế toán công 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/11/2016
15 Kế toán và lập báo cáo thuế 4 5.2 D 5.2 (D) 08/11/2016
16 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.5 C 6.5 (C) 26/08/2016
17 Kế toán công ty 6 6.5 C 6.5 (C) 25/08/2016
18 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 23/08/2016
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo