Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phương
Mã sinh viên: 1074070417
Lớp: CĐ-ĐH KT 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/02/2016
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
3 Giáo dục thể chất 4 8 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2016
4 Kế toán tài chính 4 3.5 5.2 D 5.2 (D) 26/02/2016
5 Kế toán quản trị 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/02/2016
6 Tiếng Anh Thương mại I (I)
7 Toán cao cấp 2C 1 2.7 F 2.7 (F) 21/02/2016
8 Hệ thống thông tin kế toán 7 7.1 B 7.1 (B) 27/02/2016
9 Kiểm toán tài chính 5 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2016
10 Kinh tế lượng 0 2.6 F 2.6 (F) 26/07/2016
11 Giáo dục thể chất 5 6 6.5 C 6.5 (C) 18/05/2016
12 Phân tích báo cáo tài chính 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
13 Kinh tế lượng I (I)
14 Kế toán xuất nhập khẩu 8 7.4 B 7.4 (B) 07/11/2016
15 Kế toán và lập báo cáo thuế 7.5 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
16 Kinh tế lượng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Toán cao cấp 2C 7.5 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2016
18 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
19 Kế toán công ty 5.5 5.4 D 5.4 (D) 20/03/2017
20 Kế toán thương mại dịch vụ 4.5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2017
21 Tổ chức công tác kế toán 5 5.5 C 5.5 (C) 17/03/2017
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo