Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Ngọc Quỳnh
Mã sinh viên: 1074070421
Lớp: TC-ĐH KT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 4 4 5.2 D 5.2 (D) 26/02/2016
2 Giáo dục thể chất 4 I (I)
3 Hệ thống thông tin kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2016
4 Kế toán quản trị 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 21/02/2016
5 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
6 Luật và chuẩn mực kế toán 3.5 5 D 5 (D) 23/02/2016
7 Toán cao cấp 2C 5.5 6.6 C 6.6 (C) 21/02/2016
8 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 25/02/2016
9 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
10 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
11 Kinh tế lượng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/06/2016
12 Tiếng Anh Thương mại I (I)
13 Kiểm toán tài chính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
14 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 10/05/2016
15 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
16 Tiếng Anh Thương mại I (I)
17 Kế toán tài chính 4 5 5.2 D 5.2 (D) 17/12/2016
18 Kế toán xuất nhập khẩu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/11/2016
19 Kế toán và lập báo cáo thuế 4 4.7 D 4.7 (D) 08/11/2016
20 Kế toán công ty 6 6.7 C 6.7 (C) 08/05/2017
21 Phân tích báo cáo tài chính 8 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
22 Kế toán công ty ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo