Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Phương Thảo
Mã sinh viên: 1074070425
Lớp: CĐ-ĐH KT 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Luật và chuẩn mực kế toán 2.5 4.2 D 4.2 (D) 23/02/2016
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/10/2015
3 Giáo dục thể chất 4 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2016
4 Kế toán tài chính 4 3 4.8 D 4.8 (D) 26/02/2016
5 Kế toán quản trị 2 5 5.8 C 5.8 (C) 21/02/2016
6 Tiếng Anh Thương mại I (I)
7 Toán cao cấp 2C 3.5 4.8 D 4.8 (D) 21/02/2016
8 Hệ thống thông tin kế toán 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2016
9 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 24/05/2016
10 Phân tích báo cáo tài chính 5 6.3 C 6.3 (C) 09/07/2016
11 Kinh tế lượng 2 3.1 F 3.1 (F) 28/06/2016
12 Kiểm toán tài chính 5.5 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
13 Luật và chuẩn mực kế toán 5 5.7 C 5.7 (C) 30/08/2016
14 Kinh tế lượng 7 7.1 B 7.1 (B) 23/11/2016
15 Kế toán công 2 4 5.4 D 5.4 (D) 07/11/2016
16 Kế toán và lập báo cáo thuế 2.5 4.2 D 4.2 (D) 08/11/2016
17 Kế toán công ty 5 5.7 C 5.7 (C) 08/05/2017
18 Kế toán tài chính 4 2 4.1 D 4.1 (D) 14/02/2017
19 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 6 C 6 (C) 26/08/2016
20 Kế toán công ty ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo