Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Anh Tuấn
Mã sinh viên: 1074071305
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hệ thống thông tin kế toán 2.5 3.7 F 3.7 (F) 27/02/2016
2 Kế toán tài chính 4 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/02/2016
3 Kế toán quản trị 2 I (I)
4 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
5 Tiếng Anh Thương mại I (I)
6 Kinh tế lượng 1.5 3.7 F 3.7 (F) 21/07/2016 ĐPK
7 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 11/05/2016
8 Luật và chuẩn mực kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 23/06/2016
9 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 21/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
11 Hệ thống thông tin kế toán 0 0.8 F 0.8 (F) 26/08/2016
12 Hệ thống thông tin kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2017
13 Kế toán quản trị 2 6 6.1 C 6.1 (C) 13/12/2016
14 Kiểm toán tài chính 7 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
15 Kế toán công 2 8.5 8 B 8 (B) 07/11/2016
16 Kế toán và lập báo cáo thuế 5 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2016
17 Phân tích báo cáo tài chính 6 5.8 C 5.8 (C) 14/06/2017
18 Kế toán công ty 4 5.4 D 5.4 (D) 08/05/2017
19 Kinh tế lượng 2 3.7 F 3.7 (F) 16/02/2017
20 Toán cao cấp 2C 1 2.3 F 2.3 (F) 23/08/2017
21 Kinh tế lượng 8.5 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2017
22 Kế toán thương mại dịch vụ 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2017
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo