Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Hoài
Mã sinh viên: 1074071320
Lớp: CĐ-ĐH KT 13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2C 2 3.6 F 3.6 (F) 21/02/2016
2 Tiếng Anh Thương mại I (I)
3 Luật và chuẩn mực kế toán 4 5.2 D 5.2 (D) 21/02/2016
4 Giáo dục thể chất 4 9 8.5 A 8.5 (A) 11/03/2016
5 Hệ thống thông tin kế toán 2.5 4.3 D 4.3 (D) 27/02/2016
6 Kế toán quản trị 2 7 7.5 B 7.5 (B) 20/02/2016
7 Kế toán tài chính 4 3 4.4 D 4.4 (D) 26/02/2016
8 Kế toán công ty 5 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2017
9 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 12/05/2016
10 Kinh tế lượng 3.5 4.3 D 4.3 (D) 26/07/2016
11 Phân tích báo cáo tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
12 Kiểm toán tài chính 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2016
14 Kế toán tài chính 4 5 6 C 6 (C) 26/08/2016
15 Kế toán và lập báo cáo thuế 3 4.6 D 4.6 (D) 08/11/2016
16 Kế toán công 2 7.5 6.8 C 6.8 (C) 07/11/2016
17 Toán cao cấp 2C 7 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2016
18 Tổ chức công tác kế toán 8 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2017
19 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2017
20 Tổ chức công tác kế toán 0 2.5 F 2.5 (F) 17/03/2017
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo