Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Thúy
Mã sinh viên: 1074071351
Lớp: CĐ-ĐH KT 12 B
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 01/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tiếng Anh Thương mại I (I)
3 Hệ thống thông tin kế toán 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2016
4 Kế toán quản trị 2 5.5 6 C 6 (C) 20/02/2016
5 Kế toán công ty 7.5 8 B 8 (B) 22/02/2017
6 Kinh tế lượng 4 4.3 D 4.3 (D) 28/06/2016
7 Kiểm toán tài chính 8.5 8.4 B 8.4 (B) 29/06/2016
8 Kế toán tài chính 4 3 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
9 Giáo dục thể chất 5 5 6.7 C 6.7 (C) 24/05/2016
10 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2016
11 Phân tích báo cáo tài chính 7.5 8 B 8 (B) 29/06/2016
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
13 Kinh tế lượng 5 5.6 C 5.6 (C) 23/11/2016
14 Kế toán xuất nhập khẩu 9.5 9.3 A 9.3 (A) 11/11/2016
15 Kế toán tài chính 4 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/12/2016
16 Kế toán và lập báo cáo thuế 5.5 6.6 C 6.6 (C) 08/11/2016
17 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 12/07/2017
18 Toán cao cấp 2C 8 7.7 B 7.7 (B) 16/02/2017
19 Kế toán quản trị 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 14/02/2017
20 Tổ chức công tác kế toán 3.5 5.2 D 5.2 (D) 14/02/2017
21 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 6.1 C 6.1 (C) 24/03/2017
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo