Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Thanh
Mã sinh viên: 1074071357
Lớp: CĐ-ĐH KT 12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 4 2.5 4.4 D 4.4 (D) 26/02/2016
2 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
3 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/02/2016
4 Kế toán quản trị 2 3 4.5 D 4.5 (D) 27/02/2016
5 Hệ thống thông tin kế toán 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2016
6 Toán cao cấp 2C 7 7.2 B 7.2 (B) 21/02/2016
7 Tiếng Anh Thương mại I (I)
8 Kế toán công ty 5.5 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2017
9 Phân tích báo cáo tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
10 Kinh tế lượng 6 5.4 D 5.4 (D) 28/06/2016
11 Kiểm toán tài chính 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2016
12 Kế toán công 1 8 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2016
13 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 10/05/2016
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
15 Kế toán xuất nhập khẩu 3.5 5.2 D 5.2 (D) 11/11/2016
16 Kế toán và lập báo cáo thuế 5 6 C 6 (C) 08/11/2016
17 Kế toán quản trị 1 9 8.5 A 8.5 (A) 17/11/2016
18 Kế toán tài chính 3 3.5 5.2 D 5.2 (D) 17/06/2017
19 Lý thuyết kiểm toán 8.5 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
20 Tổ chức công tác kế toán 7.5 7.9 B 7.9 (B) 14/02/2017
21 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2017
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo