Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Tuyết Mai
Mã sinh viên: 1074071364
Lớp: CĐ-ĐH KT 12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 4 3 5 D 5 (D) 26/02/2016
2 Luật và chuẩn mực kế toán 3 4.8 D 4.8 (D) 21/02/2016
3 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 11/03/2016
4 Hệ thống thông tin kế toán 4.5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2016
5 Kế toán quản trị 2 6 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2016
6 Toán cao cấp 2C 1.5 3.3 F 3.3 (F) 21/02/2016
7 Tiếng Anh Thương mại I (I)
8 Kế toán công 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2016
9 Kiểm toán tài chính 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
10 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 24/05/2016
11 Phân tích báo cáo tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
12 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2016
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
14 Kế toán và lập báo cáo thuế 8 7.9 B 7.9 (B) 21/12/2016
15 Kế toán công 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/11/2016
16 Kinh tế lượng 4 5 D 5 (D) 09/01/2017
17 Kinh tế lượng 4 3.9 F 3.9 (F) 11/07/2016
18 Toán cao cấp 2C 5 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2016
19 Kế toán công ty 9.5 8.3 B 8.3 (B) 15/02/2017
20 Kế toán thương mại dịch vụ 4 5.3 D 5.3 (D) 24/03/2017
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo