Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Thị Tuyết
Mã sinh viên: 1074071382
Lớp: CĐ-ĐH KT 12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 4 3.5 5.1 D 5.1 (D) 26/02/2016
2 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 25/02/2016
3 Luật và chuẩn mực kế toán 1 3 F 3 (F) 21/02/2016
4 Kế toán quản trị 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2016
5 Hệ thống thông tin kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2016
6 Toán cao cấp 2C 5 5.3 D 5.3 (D) 21/02/2016
7 Tiếng Anh Thương mại I (I)
8 Kế toán công ty 8.5 8.6 A 8.6 (A) 22/02/2017
9 Kinh tế lượng 4 4.8 D 4.8 (D) 28/06/2016
10 Kiểm toán tài chính 6 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2016
11 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 10/05/2016
12 Phân tích báo cáo tài chính 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2016
14 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2016
15 Kinh tế lượng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/11/2016
16 Kế toán xuất nhập khẩu 4.5 5.8 C 5.8 (C) 11/11/2016
17 Kế toán và lập báo cáo thuế 7 7.4 B 7.4 (B) 08/11/2016
18 Kế toán tài chính 4 4.5 4.7 D 4.7 (D) 17/12/2016
19 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
20 Tổ chức công tác kế toán 3 4.7 D 4.7 (D) 14/02/2017
21 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/03/2017
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo