Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Ánh Vân
Mã sinh viên: 1074071384
Lớp: CĐ-ĐH KT 12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 4 4 5 D 5 (D) 26/02/2016
2 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 25/02/2016
3 Luật và chuẩn mực kế toán 0 2.2 F 2.2 (F) 21/02/2016
4 Kế toán quản trị 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2016
5 Hệ thống thông tin kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2016
6 Toán cao cấp 2C 7 7 B 7 (B) 21/02/2016
7 Tiếng Anh Thương mại I (I)
8 Kiểm toán tài chính 5.5 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2016
9 Kinh tế lượng ** ** ** (I) 26/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Phân tích báo cáo tài chính 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
11 Giáo dục thể chất 5 6 5.8 C 5.8 (C) 17/05/2016
12 Kế toán tài chính 4 3.5 5.1 D 5.1 (D) 26/08/2016
13 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 5.7 C 5.7 (C) 30/08/2016
14 Kinh tế lượng 3.5 3.8 F 3.8 (F) 23/11/2016
15 Kế toán và lập báo cáo thuế 4 4.6 D 4.6 (D) 08/11/2016
16 Kế toán xuất nhập khẩu 8 7.2 B 7.2 (B) 07/11/2016
17 Kiểm toán tài chính 4.5 5.1 D 5.1 (D) 28/08/2017
18 Kế toán tài chính 4 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2017
19 Kinh tế lượng 6.5 5.7 C 5.7 (C) 24/08/2017
20 Kế toán công ty 6 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2017
21 Tổ chức công tác kế toán 4 5.4 D 5.4 (D) 17/03/2017
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo