Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Kim Chi
Mã sinh viên: 1074071411
Lớp: CĐ-ĐH KT 13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2C 4.5 5.8 C 5.8 (C) 21/02/2016
2 Tiếng Anh Thương mại I (I)
3 Luật và chuẩn mực kế toán 3.5 5 D 5 (D) 21/02/2016
4 Hệ thống thông tin kế toán 6.5 7 B 7 (B) 27/02/2016
5 Kế toán quản trị 2 2.5 4.5 D 4.5 (D) 20/02/2016
6 Kế toán tài chính 4 2.5 4.6 D 4.6 (D) 26/02/2016
7 Kế toán công ty 7 7.4 B 7.4 (B) 22/02/2017
8 Kinh tế lượng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2016
9 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 08/06/2016
10 Kế toán công 1 6 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2016
11 Kế toán tài chính 3 4 4.9 D 4.9 (D) 06/07/2016
12 Kiểm toán tài chính 8 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2016
13 Giáo dục thể chất 5 6 6.2 C 6.2 (C) 18/05/2016
14 Phân tích báo cáo tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 6 C 6 (C) 02/08/2016
16 Kế toán tài chính 4 6 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2016
17 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 6.6 C 6.6 (C) 08/11/2016
18 Kế toán công 2 7 8 B 8 (B) 07/11/2016
19 Lý thuyết kiểm toán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
20 Kế toán quản trị 1 8 8.1 B 8.1 (B) 26/08/2016
21 Tổ chức công tác kế toán 5 6.2 C 6.2 (C) 14/02/2017
22 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2017
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo