Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng An
Mã sinh viên: 1074071430
Lớp: CĐ-ĐH KT 13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2C 2 3.8 F 3.8 (F) 21/02/2016
2 Tiếng Anh Thương mại I (I)
3 Luật và chuẩn mực kế toán 2 3.5 F 3.5 (F) 21/02/2016
4 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 11/03/2016
5 Hệ thống thông tin kế toán 4 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2016
6 Kế toán quản trị 2 7 7.5 B 7.5 (B) 20/02/2016
7 Kế toán tài chính 4 1 3.3 F 3.3 (F) 26/02/2016
8 Toán cao cấp 2C I (I)
9 Kế toán công ty 6 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2017
10 Phân tích báo cáo tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
11 Kiểm toán tài chính 8 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2016
12 Luật và chuẩn mực kế toán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2016
13 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 17/05/2016
14 Kinh tế lượng 4.5 4.4 D 4.4 (D) 26/07/2016
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
16 Kế toán tài chính 4 1 3.3 F 3.3 (F) 26/08/2016
17 Kế toán và lập báo cáo thuế 5 5.9 C 5.9 (C) 08/11/2016
18 Kế toán tài chính 4 3.5 4.5 D 4.5 (D) 17/12/2016
19 Kế toán công 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2016
20 Toán cao cấp 2C 1 2.5 F 2.5 (F) 13/09/2016
21 Toán cao cấp 2C 2 2.7 F 2.7 (F) 23/08/2017
22 Tổ chức công tác kế toán 5 5.9 C 5.9 (C) 14/02/2017
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo