Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Kim Bằng
Mã sinh viên: 1074071432
Lớp: CĐ-ĐH KT 13B
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
2 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại I (I)
4 Phân tích báo cáo tài chính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
5 Giáo dục thể chất 5 7 7.2 B 7.2 (B) 13/05/2016
6 Kinh tế lượng 8 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2016
7 Kiểm toán tài chính 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
8 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2016
9 Kế toán tài chính 4 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
10 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
11 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 6 C 6 (C) 01/09/2017
12 Kế toán và lập báo cáo thuế 5.5 5.7 C 5.7 (C) 08/11/2016
13 Kế toán công 2 7.5 6.8 C 6.8 (C) 07/11/2016
14 Kế toán quản trị 2 ** ** ** (I) 13/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tổ chức công tác kế toán ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
17 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
18 Kế toán quản trị 2 I (I)
19 Hệ thống thông tin kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 12/02/2017
20 Toán cao cấp 2C 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2017
21 Kế toán công ty 7 6.1 C 6.1 (C) 15/02/2017
22 Tổ chức công tác kế toán 4 5.2 D 5.2 (D) 24/08/2017
23 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.4 C 6.4 (C) 24/03/2017
24 Tổ chức công tác kế toán ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo