1
|
Hệ thống thông tin kế toán
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
27/02/2016
|
|
|
2
|
Kế toán tài chính 4
|
3.5
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
26/02/2016
|
|
|
3
|
Giáo dục thể chất 4
|
6
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
07/03/2016
|
|
|
4
|
Kế toán quản trị 2
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
27/02/2016
|
|
|
5
|
Toán cao cấp 2C
|
5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
21/02/2016
|
|
|
6
|
Tiếng Anh Thương mại
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Kiểm toán tài chính
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
29/06/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Kinh tế lượng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
26/07/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Luật và chuẩn mực kế toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Phân tích báo cáo tài chính
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
29/06/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|