1
|
Hệ thống thông tin kế toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Tiếng Anh Thương mại
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Toán cao cấp 2C
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
21/02/2016
|
|
|
4
|
Hệ thống thông tin kế toán
|
7
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
17/02/2017
|
|
|
5
|
Kế toán công ty
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
22/02/2017
|
|
|
6
|
Kế toán và lập báo cáo thuế
|
6.5
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
03/07/2017
|
|
|
7
|
Kinh tế lượng
|
2
|
|
3.5
|
|
F
|
|
3.5 (F)
|
28/06/2016
|
|
|
8
|
Kiểm toán tài chính
|
5.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
29/06/2016
|
|
|
9
|
Luật và chuẩn mực kế toán
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
23/06/2016
|
|
|
10
|
Giáo dục thể chất 5
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
18/05/2016
|
|
|
11
|
Kế toán tài chính 4
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
29/06/2016
|
|
|
12
|
Hệ thống thông tin kế toán
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
26/08/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Kế toán và lập báo cáo thuế
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
21/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Kế toán quản trị 2
|
4.5
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
13/12/2016
|
|
|
15
|
Phân tích báo cáo tài chính
|
5
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
14/06/2017
|
|
|
16
|
Giáo dục thể chất 4
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Kinh tế lượng
|
9
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
05/01/2017
|
|
|
18
|
Kế toán thương mại dịch vụ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Giáo dục thể chất 4
|
9
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
15/08/2017
|
|
|
20
|
Giáo dục thể chất 4
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
22/08/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|