Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Uyên
Mã sinh viên: 1074071450
Lớp: CĐ-ĐH KT 13B
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2C 6 6.5 C 6.5 (C) 21/02/2016
2 Tiếng Anh Thương mại I (I)
3 Kế toán quản trị 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 20/02/2016
4 Kế toán tài chính 4 5.5 6.5 C 6.5 (C) 26/02/2016
5 Kế toán công ty 8 8.3 B 8.3 (B) 22/02/2017
6 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 2 3.7 F 3.7 (F) 26/06/2016
7 Kinh tế lượng 4 3.9 F 3.9 (F) 26/07/2016
8 Kế toán công 1 6 7 B 7 (B) 25/06/2016
9 Phân tích báo cáo tài chính ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2016
11 Giáo dục thể chất 5 10 9.7 A 9.7 (A) 10/05/2016
12 Kiểm toán tài chính 4 5 D 5 (D) 29/06/2016
13 Luật và chuẩn mực kế toán 9 8.5 A 8.5 (A) 23/06/2016
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2016
15 Hệ thống thông tin kế toán 3.5 4.8 D 4.8 (D) 26/08/2016
16 Kinh tế lượng 5.5 5.9 C 5.9 (C) 23/11/2016
17 Kế toán và lập báo cáo thuế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/11/2016
18 Kế toán công 2 9 8.3 B 8.3 (B) 07/11/2016
19 Lý thuyết kiểm toán I (I)
20 Lý thuyết kiểm toán 5 5.8 C 5.8 (C) 14/06/2017
21 Kế toán tài chính 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Phân tích báo cáo tài chính 5 6.2 C 6.2 (C) 16/02/2017
23 Kế toán tài chính 3 9.5 9.3 A 9.3 (A) 24/08/2017
24 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 7.1 B 7.1 (B) 24/03/2017
25 Tổ chức công tác kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 17/03/2017
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo