Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huyền Dung
Mã sinh viên: 1074071461
Lớp: CĐ-ĐH KT 13B
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hệ thống thông tin kế toán 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2016
2 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2016
3 Tiếng Anh Thương mại I (I)
4 Toán cao cấp 2C 7 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2016
5 Kế toán công ty 5 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2017
6 Kinh tế lượng ** ** ** (I) 26/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Giáo dục thể chất 5 10 9 A 9 (A) 18/05/2016
8 Phân tích báo cáo tài chính ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Kiểm toán tài chính 6.5 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
10 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2016
11 Kế toán tài chính 4 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2016
13 Kế toán quản trị 2 8.5 8.1 B 8.1 (B) 13/12/2016
14 Kế toán và lập báo cáo thuế 4 5 D 5 (D) 21/12/2016
15 Kế toán công 2 3 4.3 D 4.3 (D) 07/11/2016
16 Phân tích báo cáo tài chính 9 8.8 A 8.8 (A) 16/02/2017
17 Tổ chức công tác kế toán 2.5 4.3 D 4.3 (D) 14/02/2017
18 Kinh tế lượng 5.5 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2016
19 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.4 B 7.4 (B) 24/03/2017
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo