Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hạ Thị Minh Hà
Mã sinh viên: 1074071466
Lớp: CĐ-ĐH KT 12 B
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hệ thống thông tin kế toán 2 4 D 4 (D) 27/02/2016
2 Kế toán tài chính 4 4.5 6 C 6 (C) 26/02/2016
3 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 26/02/2016
4 Tiếng Anh Thương mại I (I)
5 Toán cao cấp 2C 2.5 3.8 F 3.8 (F) 21/02/2016
6 Kế toán công ty 4 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2017
7 Kinh tế lượng 3.5 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
8 Kinh tế lượng 2 3.8 F 3.8 (F) 28/06/2016
9 Luật và chuẩn mực kế toán 1 3 F 3 (F) 23/06/2016
10 Giáo dục thể chất 5 I (I)
11 Phân tích báo cáo tài chính ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2016
13 Kế toán và lập báo cáo thuế 5.5 6.6 C 6.6 (C) 21/12/2016
14 Kiểm toán tài chính 6 6.1 C 6.1 (C) 23/12/2016
15 Kế toán quản trị 2 I (I)
16 Kế toán thương mại dịch vụ I (I)
17 Kinh tế lượng I (I)
18 Kế toán thương mại dịch vụ I (I)
19 Kinh tế lượng 1 3.5 F 3.5 (F) 16/02/2017
20 Toán cao cấp 2C 4.5 3 F 3 (F) 16/02/2017
21 Kế toán quản trị 2 7 7.1 B 7.1 (B) 14/02/2017
22 Phân tích báo cáo tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 16/02/2017
23 Toán cao cấp 2C 3 3.8 F 3.8 (F) 23/08/2017
24 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2017
25 Tổ chức công tác kế toán 4 5 D 5 (D) 17/03/2017
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo