Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Khắc Quý
Mã sinh viên: 1074080003
Lớp: CĐ-ĐH CNKT Nhiệt 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn điện 9 8.7 A 8.7 (A) 30/01/2016
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
3 Kỹ thuật lập trình 8 6.8 C 6.8 (C) 23/02/2016
4 Phương pháp tính 4 4.8 D 4.8 (D) 22/02/2016
5 CAD 3 4.2 D 4.2 (D) 10/03/2016
6 Tiếng Anh 3 4 5 D 5 (D) 11/03/2016
7 Giáo dục thể chất 4 7 5.3 D 5.3 (D) 03/03/2016
8 Đồ án sấy 7 7.3 B 7.3 (B) 14/07/2016
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.3 F 3.3 (F) 11/07/2016
10 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 11/05/2016
11 Đồ án điều hòa không khí 8 8 B 8 (B) 16/07/2016
12 Hình họa 3.5 5.5 C 5.5 (C) 26/08/2016
13 Kỹ thuật nhiệt 3 2 F 2 (F) 16/01/2017
14 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.2 D 4.2 (D) 12/01/2017
15 Kỹ thuật nhiệt I (I)
16 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6.7 C 6.7 (C) 12/07/2016
17 Lò công nghiệp và lò điện 5.5 5.5 C 5.5 (C) 20/07/2016
18 Tự động hoá hệ thống lạnh 0 2.5 F 2.5 (F) 30/12/2016
19 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 5 D 5 (D)
20 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh (I)
21 Tự động hoá hệ thống lạnh I (I)
22 Đồ án thiết kế kho lạnh 8.5 8.5 A 8.5 (A) 18/05/2017
23 Đồ án Nhà máy nhiệt điện 7 7.3 B 7.3 (B) 18/05/2017
24 Đồ án chuyên đề hệ thống lạnh 8 8 B 8 (B) 17/05/2017
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo