Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thắng
Mã sinh viên: 1074080004
Lớp: CĐ-ĐH CNKT Nhiệt 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn điện 9 8.7 A 8.7 (A) 30/01/2016
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 0 0 F (I) 29/10/2015
3 Kỹ thuật lập trình 7.5 6.7 C 6.7 (C) 23/02/2016
4 Phương pháp tính 4.5 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2016
5 CAD 3 4 D 4 (D) 10/03/2016
6 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 26/02/2016
7 Tiếng Anh 3 7 7 B 7 (B) 11/03/2016
8 Kỹ thuật điện tử 2 3.7 F 3.7 (F) 29/06/2016
9 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 24/05/2016
10 Đồ án điều hòa không khí 8 8.2 B 8.2 (B) 16/07/2016
11 Đồ án sấy 8 8 B 8 (B) 14/07/2016
12 Hình họa 7.5 8.2 B 8.2 (B) 26/08/2016
13 Truyền nhiệt 2.5 2.5 F 2.5 (F) 07/07/2016
14 Nhiệt động học 7 7 B 7 (B) 01/08/2016
15 Đo lường nhiệt 8 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2017
16 Nguyên lý chi tiết máy 4 4.7 D 4.7 (D) 22/12/2016
17 Thiết bị trao đổi nhiệt 5 6 C 6 (C) 05/01/2017
18 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh 8 B 8 (B)
19 Lò hơi và mạng nhiệt 7.5 6.9 C 6.9 (C) 07/02/2017
20 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 5 D 5 (D)
21 Đồ án thiết kế kho lạnh 9 8.8 A 8.8 (A) 18/05/2017
22 Đồ án chuyên đề hệ thống lạnh 9 8.8 A 8.8 (A) 17/05/2017
23 Kỹ thuật điện tử 7.5 7.9 B 7.9 (B) 31/08/2016
24 Truyền nhiệt 4 5 D 5 (D) 25/08/2016
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo