Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Quang Kỳ
Mã sinh viên: 1074080008
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2016
2 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2016
3 CAD 4.5 5.8 C 5.8 (C) 10/03/2016
4 Phương pháp tính 5.5 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2016
5 Kỹ thuật điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
6 Đồ án sấy 8 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2016
7 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 12/05/2016
8 Đồ án điều hòa không khí 4 5.2 D 5.2 (D) 16/07/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
10 Hình họa 10 9.8 A 9.8 (A) 26/08/2016
11 Kỹ thuật nhiệt 0 0 F (I) 16/01/2017
12 Kỹ thuật nhiệt I (I)
13 Kỹ năng giao tiếp 6 7 B 7 (B) 12/07/2016
14 Kỹ thuật lập trình 7 6.4 C 6.4 (C) 14/06/2016
15 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng (I)
16 Lò công nghiệp và lò điện 6 6.2 C 6.2 (C) 20/07/2016
17 Tính toán thiết kế kho lạnh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2017
18 Lò hơi và mạng nhiệt 7.5 5.6 C 5.6 (C) 07/02/2017
19 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp 6 C 6 (C)
20 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 5.5 5.5 C 5.5 (C) 07/02/2017
21 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 5 D 5 (D)
22 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh (I)
23 Đồ án thiết kế kho lạnh 8.5 8.5 A 8.5 (A) 18/05/2017
24 Đồ án Nhà máy nhiệt điện 7 7.3 B 7.3 (B) 18/05/2017
25 Đồ án chuyên đề hệ thống lạnh 8 8 B 8 (B) 17/05/2017
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo