Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Thêm
Mã sinh viên: 1074080009
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 5 4.8 D 4.8 (D) 11/03/2016
2 Giáo dục thể chất 4 9 8.8 A 8.8 (A) 11/03/2016
3 CAD 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/03/2016
4 Phương pháp tính 6 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2016
5 Đồ án sấy 7 7.3 B 7.3 (B) 14/07/2016
6 Giáo dục thể chất 5 10 9.7 A 9.7 (A) 18/05/2016
7 Đồ án điều hòa không khí 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/07/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
9 Hình họa 8 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2016
10 Kỹ thuật nhiệt 5 3.3 F 3.3 (F) 16/01/2017
11 Kỹ thuật nhiệt I (I)
12 Kỹ năng giao tiếp 6 7 B 7 (B) 12/07/2016
13 Kỹ thuật lập trình 6 6.5 C 6.5 (C) 14/06/2016
14 Lò công nghiệp và lò điện 5.5 5.5 C 5.5 (C) 20/07/2016
15 Tính toán thiết kế kho lạnh 7 6 C 6 (C) 07/02/2017
16 Tự động hoá hệ thống lạnh 1.5 3.2 F 3.2 (F) 30/12/2016
17 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 5 D 5 (D)
18 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh (I)
19 Tự động hoá hệ thống lạnh I (I)
20 Đồ án thiết kế kho lạnh 8.5 8.5 A 8.5 (A) 18/05/2017
21 Đồ án Nhà máy nhiệt điện 7 7 B 7 (B) 18/05/2017
22 Đồ án chuyên đề hệ thống lạnh 8 8 B 8 (B) 17/05/2017
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo