1
|
Quản trị doanh nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Tiếng Anh Thương mại
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Mô hình toán kinh tế
|
6.5
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
25/02/2016
|
|
|
4
|
Quản trị học
|
8.5
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
19/02/2016
|
|
|
5
|
Quản trị Marketing
|
5.5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
29/06/2016
|
|
|
6
|
Tin quản trị
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
01/08/2016
|
|
|
7
|
Tài chính doanh nghiệp
|
3
|
|
3.7
|
|
F
|
|
3.7 (F)
|
16/07/2016
|
|
|
8
|
Quản trị nhân lực
|
4.5
|
|
5.4
|
|
D
|
|
5.4 (D)
|
26/06/2016
|
|
|
9
|
Lập và phân tích dự án đầu tư
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
01/07/2016
|
|
|
10
|
Dự toán ngân sách doanh nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc
|
9
|
|
8.6
|
|
A
|
|
8.6 (A)
|
03/11/2016
|
|
|
12
|
Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Giáo dục thể chất 4
|
10
|
|
9.7
|
|
A
|
|
9.7 (A)
|
15/12/2016
|
|
|
14
|
Quản trị doanh nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Giáo dục thể chất 5
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
20/12/2016
|
|
|
16
|
Dự toán ngân sách doanh nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|