Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Mạnh
Mã sinh viên: 1074140002
Lớp: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2016
2 Hóa lý 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 19/02/2016
3 Phương pháp tính 9.5 9.2 A 9.2 (A) 22/02/2016
4 Kỹ thuật xúc tác 5.5 6 C 6 (C) 03/02/2016
5 Tiếng Anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 10/03/2016
6 Kinh tế học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2016
7 Quá trình và thiết bị cơ học 6.5 6.2 C 6.2 (C) 19/02/2016
8 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 03/03/2016
9 Hóa học xanh 5 6.2 C 6.2 (C) 25/02/2016
10 Các phương pháp phân tích điện hóa 9 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2016
11 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
12 Dụng cụ đo 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
13 Các phương pháp phân tích trắc quang 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2016
14 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 8 B 8 (B)
15 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 6 6.2 C 6.2 (C) 14/11/2016
16 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 6 6.4 C 6.4 (C) 02/11/2016
17 Kiểm nghiệm dược phẩm 6 6 C 6 (C) 09/11/2016
18 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 07/02/2016
19 Kỹ thuật phân tích hiện đại 7 6.8 C 6.8 (C) 24/03/2017
20 Phương pháp chiết và sắc ký 9 8.3 B 8.3 (B) 24/03/2017
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8 B 8 (B)
22 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 9.5 9.1 A 9.1 (A) 17/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo