Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Thanh Thoa
Mã sinh viên: 1074140004
Lớp: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quá trình và thiết bị truyền khối 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2016
2 Hóa lý 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2016
3 Phương pháp tính 8.5 9 A 9 (A) 22/02/2016
4 Kỹ thuật xúc tác 9 9.3 A 9.3 (A) 03/02/2016
5 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 10/03/2016
6 Kinh tế học đại cương 8.5 7.7 B 7.7 (B) 19/02/2016
7 Quá trình và thiết bị cơ học 7 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2016
8 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 03/03/2016
9 Hóa học xanh 6 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
10 Các phương pháp phân tích điện hóa 8 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2016
11 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
12 Dụng cụ đo 3.5 5 D 5 (D) 24/06/2016
13 Các phương pháp phân tích trắc quang 8.5 8.5 A 8.5 (A) 24/06/2016
14 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 8 B 8 (B)
15 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 9.5 9 A 9 (A) 14/11/2016
16 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/11/2016
17 Kiểm nghiệm dược phẩm 6 6.5 C 6.5 (C) 09/11/2016
18 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2016
19 Kỹ thuật phân tích hiện đại 7 6.8 C 6.8 (C) 24/03/2017
20 Phương pháp chiết và sắc ký 8.5 8.2 B 8.2 (B) 24/03/2017
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 6.5 C 6.5 (C)
22 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 9 7.9 B 7.9 (B) 17/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo