1
|
Quá trình và thiết bị truyền khối
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
27/02/2016
|
|
|
2
|
Hóa lý 2
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
19/02/2016
|
|
|
3
|
Phương pháp tính
|
4.5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
22/02/2016
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 3
|
6.5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
10/03/2016
|
|
|
5
|
Quá trình và thiết bị cơ học
|
5.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
19/02/2016
|
|
|
6
|
Giáo dục thể chất 4
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
03/03/2016
|
|
|
7
|
Hóa học xanh
|
5.5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
25/02/2016
|
|
|
8
|
Các phương pháp phân tích điện hóa
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
06/07/2016
|
|
|
9
|
Đồ án môn học Quá trình thiết bị
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
10
|
Dụng cụ đo
|
2.5
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
24/06/2016
|
|
|
11
|
Các phương pháp phân tích trắc quang
|
7
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
24/06/2016
|
|
|
12
|
Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
13
|
Các phương pháp phân tích quang học hiện đại
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
14/11/2016
|
|
|
14
|
Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu
|
6.5
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
02/11/2016
|
|
|
15
|
Kiểm nghiệm dược phẩm
|
5.5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
09/11/2016
|
|
|
16
|
Giáo dục thể chất 5
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
07/02/2016
|
|
|
17
|
Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học
|
8.5
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
31/08/2016
|
|
|
18
|
Kỹ thuật phân tích hiện đại
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
24/03/2017
|
|
|
19
|
Phương pháp chiết và sắc ký
|
8.5
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
24/03/2017
|
|
|
20
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
21
|
Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích
|
8.5
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
17/03/2017
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|