Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Huy
Mã sinh viên: 1074140008
Lớp: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quá trình và thiết bị truyền khối 3.5 4.7 D 4.7 (D) 27/02/2016
2 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8.5 8.7 A 8.7 (A) 31/01/2016
3 Tiếng Anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 10/03/2016
4 Kinh tế học đại cương 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/02/2016
5 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 26/02/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
7 Hóa học xanh 4 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
8 Công nghệ mạ điện 9 9 A 9 (A) 29/06/2016
9 Công nghệ các chất kiềm 8.5 8.6 A 8.6 (A) 15/07/2016
10 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
11 Dụng cụ đo 3.5 5 D 5 (D) 24/06/2016
12 Phân tích môi trường 8 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2016
13 Các phương pháp phân tích trắc quang 6.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
14 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2016
15 An toàn lao động 6 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
16 Công nghệ điện hoá 8 8.1 B 8.1 (B) 29/06/2016
17 Công nghệ phân bón 3.5 5 D 5 (D) 30/12/2016
18 Hóa học vật liệu nano 0 2.3 F 2.3 (F) 28/12/2016
19 Hóa học vật liệu nano 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/05/2017
20 Hóa vô cơ 7 6.8 C 6.8 (C) 21/02/2016
21 Giáo dục thể chất 5 0 3.3 F 3.3 (F) 08/03/2016
22 Kỹ thuật môi trường 6.5 6.4 C 6.4 (C) 24/08/2016
23 Kỹ thuật phản ứng 7 7.5 B 7.5 (B) 26/08/2016
24 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6.5 7.1 B 7.1 (B) 31/08/2016
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8 B 8 (B)
26 Vật liệu vô cơ 7 6.7 C 6.7 (C) 31/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo