Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Nguyệt
Mã sinh viên: 1074140022
Lớp: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 5.7 C 5.7 (C) 27/02/2016
2 Hóa lý 2 8 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2016
3 Phương pháp tính 5.5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
4 Kỹ thuật xúc tác 8 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2016
5 Tiếng Anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 10/03/2016
6 Quá trình và thiết bị cơ học 7 6.8 C 6.8 (C) 19/02/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
8 Hóa học xanh 3.5 5 D 5 (D) 25/02/2016
9 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 21/06/2016
10 Công nghệ mạ điện 9 9 A 9 (A) 29/06/2016
11 Công nghệ các chất kiềm 8.5 8.4 B 8.4 (B) 15/07/2016
12 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 18/05/2016
13 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
14 Dụng cụ đo 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
15 Các phương pháp phân tích trắc quang 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2016
16 Công nghệ gốm sứ 7 7 B 7 (B) 28/12/2016
17 Hóa học vật liệu nano 2.5 4.2 D 4.2 (D) 28/12/2016
18 Công nghệ thủy tinh vật liệu chịu lửa 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/05/2017
19 Công nghệ xi măng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2017
20 Chất màu vô cơ công nghiệp 4.5 5.9 C 5.9 (C) 17/03/2017
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)
22 Vật liệu vô cơ 8 8 B 8 (B) 31/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo