Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hải
Mã sinh viên: 1074140023
Lớp: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2016
2 Hóa lý 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 19/02/2016
3 Phương pháp tính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/02/2016
4 Kỹ thuật xúc tác 9 8.3 B 8.3 (B) 03/02/2016
5 Tiếng Anh 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/03/2016
6 Quá trình và thiết bị cơ học 6.5 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2016
7 Giáo dục thể chất 4 10 9.2 A 9.2 (A) 26/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
9 Hóa học xanh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/02/2016
10 Công nghệ mạ điện 9 9 A 9 (A) 29/06/2016
11 Công nghệ các chất kiềm 8.5 8.4 B 8.4 (B) 15/07/2016
12 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
13 Dụng cụ đo 5 6 C 6 (C) 24/06/2016
14 Phân tích môi trường 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2016
15 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 10/05/2016
16 Công nghệ gốm sứ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 28/12/2016
17 Hóa học vật liệu nano 3 4.8 D 4.8 (D) 28/12/2016
18 Công nghệ thủy tinh vật liệu chịu lửa 7 7.2 B 7.2 (B) 12/05/2017
19 Kỹ thuật môi trường 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2016
20 Chất màu vô cơ công nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 17/03/2017
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8 B 8 (B)
22 Vật liệu vô cơ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 31/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo