Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Phượng
Mã sinh viên: 1074140024
Lớp: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2016
2 Hóa lý 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 19/02/2016
3 Phương pháp tính 9 7.8 B 7.8 (B) 22/02/2016
4 Kỹ thuật xúc tác 7 7 B 7 (B) 03/02/2016
5 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
7 Giáo dục thể chất 4 I (I)
8 Hóa học xanh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/02/2016
9 Công nghệ mạ điện 9 9 A 9 (A) 29/06/2016
10 Công nghệ các chất kiềm 8.5 8.6 A 8.6 (A) 15/07/2016
11 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
12 Dụng cụ đo 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
13 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/07/2016
14 Phân tích môi trường 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2016
15 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 10/05/2016
16 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
17 Công nghệ gốm sứ 5.5 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
18 Hóa học vật liệu nano 5.5 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
19 Công nghệ thủy tinh vật liệu chịu lửa 8 7.8 B 7.8 (B) 12/05/2017
20 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật môi trường 5 5 D 5 (D) 24/08/2016
22 Công nghệ xi măng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Chất màu vô cơ công nghiệp 6 7 B 7 (B) 17/03/2017
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8 B 8 (B)
25 Vật liệu vô cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 31/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo