Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thanh Sang
Mã sinh viên: 1074140026
Lớp: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quá trình và thiết bị truyền khối 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/02/2016
2 Hóa lý 2 5 5.8 C 5.8 (C) 19/02/2016
3 Phương pháp tính 3.5 4.8 D 4.8 (D) 22/02/2016
4 Kỹ thuật xúc tác 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2016
5 Tiếng Anh 3 5 4.9 D 4.9 (D) 10/03/2016
6 Quá trình và thiết bị cơ học 6 5.8 C 5.8 (C) 19/02/2016
7 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 03/03/2016
8 Hóa học xanh 5 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
9 Công nghệ mạ điện 9 9 A 9 (A) 29/06/2016
10 Công nghệ các chất kiềm 8.5 8.6 A 8.6 (A) 15/07/2016
11 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
12 Dụng cụ đo 4.5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
13 Các phương pháp phân tích trắc quang 8 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2016
14 Kỹ thuật môi trường 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2016
15 Hóa học vật liệu nano 0 2.8 F 2.8 (F) 28/12/2016
16 Công nghệ gốm sứ 3.5 5 D 5 (D) 28/12/2016
17 Hóa học vật liệu nano 8 8 B 8 (B) 11/05/2017
18 Công nghệ thủy tinh vật liệu chịu lửa 7 7.3 B 7.3 (B) 12/05/2017
19 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 14/02/2017
20 Kỹ thuật môi trường 1.5 3 F 3 (F) 24/08/2016
21 Chất màu vô cơ công nghiệp 7.5 8 B 8 (B) 17/03/2017
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
23 Vật liệu vô cơ 7 7 B 7 (B) 31/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo