Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lệ
Mã sinh viên: 1074140032
Lớp: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quá trình và thiết bị truyền khối 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2016
2 Hóa lý 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 19/02/2016
3 Phương pháp tính 7 8 B 8 (B) 22/02/2016
4 Kỹ thuật xúc tác 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2016
5 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 10/03/2016
6 Kinh tế học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2016
7 Quá trình và thiết bị cơ học 6.5 6.2 C 6.2 (C) 19/02/2016
8 Giáo dục thể chất 4 8 8.2 B 8.2 (B) 26/02/2016
9 Hóa học xanh 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
10 Các phương pháp phân tích điện hóa 7.5 7.9 B 7.9 (B) 06/07/2016
11 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
12 Giáo dục thể chất 5 2 3.7 F 3.7 (F) 24/05/2016
13 Dụng cụ đo 4 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2016
14 Các phương pháp phân tích trắc quang 6 6.6 C 6.6 (C) 24/06/2016
15 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7.5 B 7.5 (B)
16 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 4.5 4.7 D 4.7 (D) 14/11/2016
17 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 5.5 6 C 6 (C) 02/11/2016
18 Kiểm nghiệm dược phẩm 5.5 5.8 C 5.8 (C) 09/11/2016
19 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2017
20 Kỹ thuật phân tích hiện đại 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2017
21 Phương pháp chiết và sắc ký 8.5 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2017
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 7 B 7 (B)
23 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 8.5 8.3 B 8.3 (B) 17/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo