| 1 | Quá trình và thiết bị truyền khối | 3.5 |  | 4.5 |  | D |  | 4.5 (D) | 27/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Hóa lý 2 | 6 |  | 6.5 |  | C |  | 6.5 (C) | 19/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Phương pháp tính | 1 |  | 2.5 |  | F |  | 2.5 (F) | 22/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Kỹ thuật xúc tác | 4.5 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 03/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Tiếng Anh 3 | 5.5 |  | 5.6 |  | C |  | 5.6 (C) | 10/03/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Kinh tế học đại cương | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 19/02/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 9 |  | 8.3 |  | B |  | 8.3 (B) | 29/10/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Hóa học xanh | 4.5 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 25/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Các phương pháp phân tích điện hóa | 3.5 |  | 4.8 |  | D |  | 4.8 (D) | 06/07/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Đồ án môn học Quá trình thiết bị |  |  | 8 |  | B |  | 8 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Dụng cụ đo | 3 |  | 4.5 |  | D |  | 4.5 (D) | 24/06/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Giáo dục thể chất 5 | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 11/05/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Các phương pháp phân tích trắc quang | 8 |  | 7.6 |  | B |  | 7.6 (B) | 24/06/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa |  |  | 7 |  | B |  | 7 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu | 5.5 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 02/11/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Kiểm nghiệm dược phẩm | 4.5 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 09/11/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Các phương pháp phân tích quang học hiện đại | 4.5 |  | 5 |  | D |  | 5 (D) | 14/11/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Giáo dục thể chất 4 | 9 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 16/06/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Hóa kỹ thuật đại cương |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Kinh tế học đại cương | 8 |  | 7.8 |  | B |  | 7.8 (B) | 28/12/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Phương pháp tính | 3 |  | 4 |  | D |  | 4 (D) | 25/08/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Giáo dục thể chất 4 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) |  |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Phương pháp tính |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Hóa kỹ thuật đại cương | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 21/08/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Hóa kỹ thuật đại cương | 1.5 |  | 4 |  | D |  | 4 (D) | 23/08/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 26 | Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học | 5 |  | 5.9 |  | C |  | 5.9 (C) | 28/08/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 27 | Kỹ thuật phân tích hiện đại | 4.5 |  | 5.2 |  | D |  | 5.2 (D) | 24/03/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 28 | Phương pháp chiết và sắc ký | 8 |  | 7.5 |  | B |  | 7.5 (B) | 24/03/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 29 | Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) |  |  | 8 |  | B |  | 8 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 30 | Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích | 5 |  | 5.8 |  | C |  | 5.8 (C) | 17/03/2017 |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |