Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đạt
Mã sinh viên: 1074140038
Lớp: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 5.1 D 5.1 (D) 27/02/2016
2 Hóa lý 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/02/2016
3 Phương pháp tính 7 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2016
4 Kỹ thuật xúc tác 6.5 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2016
5 Tiếng Anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 21/03/2016 ĐPK
6 Quá trình và thiết bị cơ học 4 3.8 F 3.8 (F) 19/02/2016
7 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 03/03/2016
8 Hóa học xanh 0 2.5 F 2.5 (F) 25/02/2016
9 Hóa học xanh 8 7.6 B 7.6 (B) 21/02/2017
10 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
11 Dụng cụ đo 5 6 C 6 (C) 24/06/2016
12 Các phương pháp phân tích trắc quang 8 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2016
13 Công nghệ mạ điện 9 8.9 A 8.9 (A) 29/06/2016
14 Công nghệ các chất kiềm 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/07/2016
15 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
16 Công nghệ gốm sứ 7 7 B 7 (B) 28/12/2016
17 Hóa học vật liệu nano 2.5 4 D 4 (D) 28/12/2016
18 Công nghệ thủy tinh vật liệu chịu lửa 5.5 6 C 6 (C) 12/05/2017
19 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2017
20 Kỹ thuật môi trường 4.5 5.5 C 5.5 (C) 24/08/2016
21 Quá trình và thiết bị cơ học I (I)
22 Chất màu vô cơ công nghiệp 6 7 B 7 (B) 17/03/2017
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
24 Vật liệu vô cơ 7.5 7.2 B 7.2 (B) 31/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo