Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trường Giang
Mã sinh viên: 1074140039
Lớp: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quá trình và thiết bị truyền khối 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2016
2 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8.5 8.7 A 8.7 (A) 31/01/2016
3 Tiếng Anh 3 5.5 5.4 D 5.4 (D) 10/03/2016
4 Kinh tế học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2016
5 Giáo dục thể chất 4 7 7.5 B 7.5 (B) 26/02/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
7 Hóa học xanh 5 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
8 Công nghệ mạ điện 9 9 A 9 (A) 29/06/2016
9 Công nghệ các chất kiềm 8.5 8.6 A 8.6 (A) 15/07/2016
10 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
11 Dụng cụ đo 5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
12 Các phương pháp phân tích trắc quang 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2016
13 Phân tích môi trường 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2016
14 An toàn lao động 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2016
15 Công nghệ điện hoá 9.5 9.1 A 9.1 (A) 29/06/2016
16 Công nghệ phân bón 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
17 Hóa học vật liệu nano 5.5 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
18 Hóa vô cơ 7 6.5 C 6.5 (C) 21/02/2016
19 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 08/03/2016
20 Kỹ thuật môi trường 6.5 6.4 C 6.4 (C) 24/08/2016
21 Kỹ thuật phản ứng 9.5 9 A 9 (A) 26/08/2016
22 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 9 8.8 A 8.8 (A) 31/08/2016
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)
24 Vật liệu vô cơ 8 8 B 8 (B) 31/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo