Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Dũng
Mã sinh viên: 1074140041
Lớp: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quá trình và thiết bị truyền khối 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2016
2 Hóa lý 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2016
3 Phương pháp tính 7.5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
4 Kỹ thuật xúc tác 6 7 B 7 (B) 03/02/2016
5 Tiếng Anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 10/03/2016
6 Kinh tế học đại cương 8 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2016
7 Quá trình và thiết bị cơ học 3.5 3.8 F 3.8 (F) 07/03/2016 ĐPK
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
9 Hóa học xanh 4.5 6 C 6 (C) 25/02/2016
10 Các phương pháp phân tích điện hóa 5 5.4 D 5.4 (D) 06/07/2016
11 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
12 Dụng cụ đo 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2016
13 Các phương pháp phân tích trắc quang 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2016
14 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7.5 B 7.5 (B)
15 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 6 6.2 C 6.2 (C) 14/11/2016
16 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 6 6.4 C 6.4 (C) 02/11/2016
17 Kiểm nghiệm dược phẩm 4.5 5.3 D 5.3 (D) 09/11/2016
18 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 08/02/2017
19 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 11/08/2016
20 Quá trình và thiết bị cơ học 4.5 4.7 D 4.7 (D) 20/08/2016
21 Kỹ thuật phân tích hiện đại 6 6 C 6 (C) 24/03/2017
22 Phương pháp chiết và sắc ký 8 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2017
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo