Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Canh
Mã sinh viên: 1074140042
Lớp: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quá trình và thiết bị truyền khối 5.5 5.9 C 5.9 (C) 27/02/2016
2 Hóa lý 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/02/2016
3 Phương pháp tính 1.5 2.8 F 2.8 (F) 22/02/2016
4 Kỹ thuật xúc tác 5.5 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2016
5 Tiếng Anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 10/03/2016
6 Quá trình và thiết bị cơ học 6.5 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
8 Hóa học xanh 2 4.3 D 4.3 (D) 25/02/2016
9 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 08/03/2016
10 Các phương pháp phân tích điện hóa 6 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2016
11 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
12 Dụng cụ đo 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
13 Các phương pháp phân tích trắc quang 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2016
14 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7.5 B 7.5 (B)
15 Giáo dục thể chất 5 5 6.2 C 6.2 (C) 11/05/2016
16 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 7.5 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2016
17 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 7 7.3 B 7.3 (B) 02/11/2016
18 Kiểm nghiệm dược phẩm 5 5.5 C 5.5 (C) 09/11/2016
19 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2016
20 Kỹ thuật phân tích hiện đại 7 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2017
21 Phương pháp chiết và sắc ký 8.5 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2017
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)
23 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 6.5 6.6 C 6.6 (C) 17/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo