Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Trung
Mã sinh viên: 1074140045
Lớp: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 4.6 D 4.6 (D) 27/02/2016
2 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8.5 8.5 A 8.5 (A) 31/01/2016
3 Tiếng Anh 3 3.5 4.3 D 4.3 (D) 10/03/2016
4 Kinh tế học đại cương 7.5 6 C 6 (C) 19/02/2016
5 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 26/02/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
7 Hóa học xanh 5 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
8 Công nghệ mạ điện 8.5 8.4 B 8.4 (B) 29/06/2016
9 Công nghệ các chất kiềm 8 8 B 8 (B) 15/07/2016
10 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
11 Dụng cụ đo 3.5 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2016
12 Phân tích môi trường 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2016
13 Các phương pháp phân tích trắc quang 6.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
14 Kỹ thuật phản ứng 2 3.3 F 3.3 (F) 20/12/2016
15 An toàn lao động 4 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2016
16 Công nghệ điện hoá 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
17 Hóa học vật liệu nano 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
18 Công nghệ phân bón 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2016
19 Hóa vô cơ 5.5 5.5 C 5.5 (C) 18/02/2017
20 Hóa vô cơ I (I)
21 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 07/03/2016
22 Kỹ thuật môi trường 5.5 5.6 C 5.6 (C) 24/08/2016
23 Kỹ thuật phản ứng 0 2.2 F 2.2 (F) 07/09/2016 ĐPK
24 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6 6.6 C 6.6 (C) 31/08/2016
25 Kỹ thuật phản ứng 4.5 4.8 D 4.8 (D) 28/08/2017
26 Công nghệ xi măng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)
28 Vật liệu vô cơ 5.5 5.8 C 5.8 (C) 31/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo