1
|
Quá trình và thiết bị truyền khối
|
4
|
|
4.6
|
|
D
|
|
4.6 (D)
|
27/02/2016
|
|
|
2
|
Ăn mòn và bảo vệ kim loại
|
8.5
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
31/01/2016
|
|
|
3
|
Tiếng Anh 3
|
3.5
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
10/03/2016
|
|
|
4
|
Kinh tế học đại cương
|
7.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
19/02/2016
|
|
|
5
|
Giáo dục thể chất 4
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
26/02/2016
|
|
|
6
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
29/10/2015
|
|
|
7
|
Hóa học xanh
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
25/02/2016
|
|
|
8
|
Công nghệ mạ điện
|
8.5
|
|
8.4
|
|
B
|
|
8.4 (B)
|
29/06/2016
|
|
|
9
|
Công nghệ các chất kiềm
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
15/07/2016
|
|
|
10
|
Đồ án môn học Quá trình thiết bị
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
11
|
Dụng cụ đo
|
3.5
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
24/06/2016
|
|
|
12
|
Phân tích môi trường
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
03/07/2016
|
|
|
13
|
Các phương pháp phân tích trắc quang
|
6.5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
24/06/2016
|
|
|
14
|
Kỹ thuật phản ứng
|
2
|
|
3.3
|
|
F
|
|
3.3 (F)
|
20/12/2016
|
|
|
15
|
An toàn lao động
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
27/06/2016
|
|
|
16
|
Công nghệ điện hoá
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
29/06/2016
|
|
|
17
|
Hóa học vật liệu nano
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
28/12/2016
|
|
|
18
|
Công nghệ phân bón
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
30/12/2016
|
|
|
19
|
Hóa vô cơ
|
5.5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
18/02/2017
|
|
|
20
|
Hóa vô cơ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Giáo dục thể chất 5
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
07/03/2016
|
|
|
22
|
Kỹ thuật môi trường
|
5.5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
24/08/2016
|
|
|
23
|
Kỹ thuật phản ứng
|
0
|
|
2.2
|
|
F
|
|
2.2 (F)
|
07/09/2016
|
|
ĐPK
|
24
|
Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học
|
6
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
31/08/2016
|
|
|
25
|
Kỹ thuật phản ứng
|
4.5
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
28/08/2017
|
|
|
26
|
Công nghệ xi măng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học)
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
28
|
Vật liệu vô cơ
|
5.5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
31/03/2017
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|