Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Công Sơn
Mã sinh viên: 1074140047
Lớp: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quá trình và thiết bị truyền khối 5.5 5.9 C 5.9 (C) 27/02/2016
2 Hóa lý 2 4 5.1 D 5.1 (D) 19/02/2016
3 Phương pháp tính 6 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2016
4 Kỹ thuật xúc tác 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2016
5 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 5.2 D 5.2 (D) 19/02/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
7 Hóa học xanh 5 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2016
8 Các phương pháp phân tích điện hóa 8 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2016
9 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 21/06/2016
10 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
11 Dụng cụ đo 1 3 F 3 (F) 24/06/2016
12 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2016
13 Các phương pháp phân tích trắc quang 7.5 7.6 B 7.6 (B) 24/06/2016
14 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 18/05/2016
15 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7.5 B 7.5 (B)
16 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 8 7.5 B 7.5 (B) 14/11/2016
17 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 7 7.2 B 7.2 (B) 02/11/2016
18 Kiểm nghiệm dược phẩm 5 5.5 C 5.5 (C) 09/11/2016
19 Dụng cụ đo 6 4 D 4 (D) 17/02/2017
20 Kỹ thuật phân tích hiện đại 6 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2017
21 Phương pháp chiết và sắc ký 8.5 7.5 B 7.5 (B) 24/03/2017
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo